🌟 피험자 (被驗者)

Danh từ  

1. 시험이나 실험 등의 대상이 되는 사람.

1. NGƯỜI BỊ THỬ NGHIỆM: Người trở thành đối tượng của thí nghiệm hay thực nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피험자 그룹.
    Group of subjects.
  • 피험자가 되다.
    Become a subject.
  • 피험자를 구하다.
    Seek subjects.
  • 피험자를 모집하다.
    Recruit subjects.
  • 피험자로 참여하다.
    Take part as a subject.
  • 실험 결과 절반 이상의 피험자들에게서 양성 반응이 나타났다.
    Tests showed positive results in more than half of the subjects.
  • 우리 연구소에서는 임상 시험에 필요한 피험자들을 모집하고 있다.
    Our lab is recruiting subjects for clinical trials.
  • 이것은 10만 명 이상의 대규모 피험자들을 대상으로 실험한 결과이다.
    This is the result of experiments on more than 100,000 large subjects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피험자 (피ː험자)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76)