🌟 피험자 (被驗者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피험자 (
피ː험자
)
🌷 ㅍㅎㅈ: Initial sound 피험자
-
ㅍㅎㅈ (
피해자
)
: 피해를 입은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THIỆT HẠI: Người bị tổn thất. -
ㅍㅎㅈ (
평화적
)
: 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA BÌNH, MANG TÍNH BÌNH YÊN, MANG TÍNH YÊN BÌNH, MANG TÍNH ĐẦM ẤM, MANG TÍNH YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v... -
ㅍㅎㅈ (
평화적
)
: 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA BÌNH, TÍNH BÌNH YÊN, TÍNH YÊN BÌNH, TÍNH ĐẦM ẤM, TÍNH YÊN ẤM: Cái yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v... -
ㅍㅎㅈ (
파행적
)
: 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRẮC TRỞ: Công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì. -
ㅍㅎㅈ (
편향적
)
: 한쪽으로 치우친 경향이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆCH LẠC, MANG TÍNH THIÊN LỆCH: Có khuynh hướng nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅈ (
편향적
)
: 한쪽으로 치우친 경향이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LỆCH LẠC, TÍNH CHẤT THIÊN LỆCH: Cái có khuynh hướng nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅈ (
파행적
)
: 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Việc công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì. -
ㅍㅎㅈ (
피험자
)
: 시험이나 실험 등의 대상이 되는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ THỬ NGHIỆM: Người trở thành đối tượng của thí nghiệm hay thực nghiệm. -
ㅍㅎㅈ (
폐휴지
)
: 못 쓰게 되어 버리는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BỎ, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được nên bỏ đi -
ㅍㅎㅈ (
폭행죄
)
: 다른 사람을 때리거나 해친 죄.
Danh từ
🌏 TỘI BẠO HÀNH: Tội đánh hoặc làm tổn thương người khác. -
ㅍㅎㅈ (
패혈증
)
: 곪아서 고름이 생긴 상처 등에서 병균이나 독소가 계속 혈관으로 들어가 심한 중독 증상이나 급성 염증을 일으키는 병.
Danh từ
🌏 NHIỄM TRÙNG MÁU: Bệnh gây ra chứng viêm cấp tính hoặc triệu chứng trúng độc nặng do vi khuẩn gây bệnh hoặc độc tố từ vết thương mưng mủ sưng tấy, liên tục xâm nhập vào huyết quản.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)