🌟 합중국 (合衆國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합중국 (
합쭝국
) • 합중국이 (합쭝구기
) • 합중국도 (합쭝국또
) • 합중국만 (합쭝궁만
)
🌷 ㅎㅈㄱ: Initial sound 합중국
-
ㅎㅈㄱ (
환절기
)
: 계절이 바뀌는 시기.
☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN CHUYỂN MÙA, GIAI ĐOẠN GIAO MÙA: Thời kì mà mùa thay đổi. -
ㅎㅈㄱ (
합중국
)
: 둘 이상의 국가나 주가 독립된 법과 제도를 가지면서 하나의 주권 아래 연합한 국가 형태.
Danh từ
🌏 HỢP CHỦNG QUỐC, QUỐC GIA LIÊN BANG: Hình thái nhà nước mà trong đó hai quốc gia hay bang trở lên có luật và chế độ độc lập cùng hợp lại dưới một chủ quyền. -
ㅎㅈㄱ (
행정가
)
: 정치나 사무를 실제로 해 나가는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH, NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC HÀNH CHÍNH, NHÀ QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH: Người làm thực tế các công việc văn phòng hoặc chính trị. -
ㅎㅈㄱ (
행정권
)
: 국가의 행정을 맡아 수행하는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC HÀNH CHÍNH: Quyền hạn thực hiện khi được giao việc hành chính quốc gia. -
ㅎㅈㄱ (
해장국
)
: 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 먹는 국.
Danh từ
🌏 HAEJANGGUK; CANH GIẢI RƯỢU: Canh ăn để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước. -
ㅎㅈㄱ (
화장기
)
: 화장품을 바른 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MỸ PHẨM: Dấu vết thoa mĩ phẩm. -
ㅎㅈㄱ (
한줄기
)
: 한 번 세게 쏟아지는 빗줄기.
Danh từ
🌏 MỘT CƠN MƯA RÀO, MỘT CHẬP MƯA RÀO: Dòng nước mưa trút xuống mạnh trong một lúc. -
ㅎㅈㄱ (
후진국
)
: 산업, 경제, 문화 등의 발전 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA LẠC HẬU, QUỐC GIA TỤT HẬU: Quốc gia mà mức phát triển công nghiệp, kinh tế hay văn hoá kém hơn cho với tiêu chuẩn nhất định. -
ㅎㅈㄱ (
행진곡
)
: 행진할 때에 발을 맞추기 위해 연주하는 곡.
Danh từ
🌏 KHÚC QUÂN HÀNH, HÀNH KHÚC: Ca khúc được hát khớp với nhịp bước chân khi diễu hành. -
ㅎㅈㄱ (
학자금
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí tốn vào việc đến trường học tập. -
ㅎㅈㄱ (
합주곡
)
: 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하도록 작곡한 곡.
Danh từ
🌏 BẢN HỢP TẤU, BẢN HÒA TẤU: Bản nhạc sáng tác để biểu diễn đồng thời với hai nhạc cụ trở lên. -
ㅎㅈㄱ (
협주곡
)
: 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보일 수 있도록 작곡한 소나타 형식의 악곡.
Danh từ
🌏 BẢN CONCERTO: Bản nhạc với hình thức sonata được sáng tác để có thể làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn. -
ㅎㅈㄱ (
호조건
)
: 좋은 조건.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TỐT: Điều kiện tốt. -
ㅎㅈㄱ (
하절기
)
: 여름철 기간.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ MÙA HÈ: Thời gian mùa hè. -
ㅎㅈㄱ (
현장감
)
: 어떤 일이 벌어지고 있는 현장에서 느낄 수 있는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HIỆN TRƯỜNG: Cảm giác có thể cảm nhận được từ hiện trường nơi đang xảy ra sự việc nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)