🌟 합중국 (合衆國)

Danh từ  

1. 둘 이상의 국가나 주가 독립된 법과 제도를 가지면서 하나의 주권 아래 연합한 국가 형태.

1. HỢP CHỦNG QUỐC, QUỐC GIA LIÊN BANG: Hình thái nhà nước mà trong đó hai quốc gia hay bang trở lên có luật và chế độ độc lập cùng hợp lại dưới một chủ quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멕시코 합중국.
    The united states of mexico.
  • Google translate 북미 합중국.
    United states of america.
  • Google translate 합중국이 되다.
    Become a united country.
  • Google translate 합중국을 만들다.
    Form a united nation.
  • Google translate 합중국을 이루다.
    Form a united country.
  • Google translate 합중국에 속하다.
    Belong to the united states.
  • Google translate 지리적으로 가까운 나라들은 합중국을 만들어 정치적, 경제적으로 협력했다.
    The geographically close countries formed a united country and cooperated politically and economically.
  • Google translate 다른 나라와의 전쟁에서 이기기 위해 그 나라는 주변국들과 합중국을 형성했다.
    To win the war with another country, the country formed a united nation with its neighbors.
  • Google translate 미국을 아메리카 합중국이라고 부르는 이유가 뭐예요?
    Why do you call america the united states?
    Google translate 각각의 주가 독자적인 법과 제도를 가지고 하나의 국가 형태로 운영되기 때문이야.
    Because each state operates in one form with its own laws and institutions.

합중국: federation,がっしゅうこく【合衆国】。れんぽう【連邦】,fédération, états unis,Estados unidos,دولة اتحاديّة، ولايات متّحدة,холбоот улс, нэгдсэн улс,hợp chủng quốc, quốc gia liên bang,สหพันธรัฐ,federasi, serikat,федеративное государство,合众国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합중국 (합쭝국) 합중국이 (합쭝구기) 합중국도 (합쭝국또) 합중국만 (합쭝궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)