🌟 패배시키다 (敗北 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패배시키다 (
패ː배시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
🌷 ㅍㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 패배시키다
-
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT NỔ, LÀM CHÁY NỔ: Khiến cho lửa bùng cháy và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
패배시키다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh... -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등을 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BÙNG PHÁT: Khiến cho tình cảm đang chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197)