🌟 패배시키다 (敗北 시키다)

Động từ  

1. 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.

1. ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁자를 패배시키다.
    Defeat a competitor.
  • Google translate 적을 패배시키다.
    Defeat the enemy.
  • Google translate 결승전에서 패배시키다.
    Defeat in the final.
  • Google translate 싸움에서 패배시키다.
    Defeat in a fight.
  • Google translate 전쟁에서 패배시키다.
    Defeat in a war.
  • Google translate 민준이가 결승에서 승규를 패배시키고 우승을 했다.
    Min-jun defeated seung-gyu in the final and won.
  • Google translate 이순신 장군은 뛰어난 전투력으로 숱한 전투에서 적을 패배시켰다.
    Admiral yi sun-shin defeated the enemy in numerous battles with outstanding fighting power.
  • Google translate 이번 시험에서도 유민이가 1등을 하고 네가 2등을 했다면서?
    I heard yumin won first place on this test and you won second place.
    Google translate 응. 그렇지만 언젠가는 내가 꼭 유민이를 패배시킬 거야.
    Yes. but one day, i'm sure i'll beat yumin.

패배시키다: defeat,まかす【負かす】。やぶる【破る】。はいぼくさせる【敗北させる】,battre, vaincre,derrota,ينكسر، ينتصر,ялах, дийлэх, хожих,đánh bại, đánh gục,ทำให้พ่ายแพ้, ทำให้ล้มเหลว, ทำให้ปราชัย,mengalahkan,разгромить; добить; победить; выиграть,使失败,使战败,使败北,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패배시키다 (패ː배시키다)
📚 Từ phái sinh: 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.

💕Start 패배시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197)