🌟 패배시키다 (敗北 시키다)

Động từ  

1. 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.

1. ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁자를 패배시키다.
    Defeat a competitor.
  • 적을 패배시키다.
    Defeat the enemy.
  • 결승전에서 패배시키다.
    Defeat in the final.
  • 싸움에서 패배시키다.
    Defeat in a fight.
  • 전쟁에서 패배시키다.
    Defeat in a war.
  • 민준이가 결승에서 승규를 패배시키고 우승을 했다.
    Min-jun defeated seung-gyu in the final and won.
  • 이순신 장군은 뛰어난 전투력으로 숱한 전투에서 적을 패배시켰다.
    Admiral yi sun-shin defeated the enemy in numerous battles with outstanding fighting power.
  • 이번 시험에서도 유민이가 1등을 하고 네가 2등을 했다면서?
    I heard yumin won first place on this test and you won second place.
    응. 그렇지만 언젠가는 내가 꼭 유민이를 패배시킬 거야.
    Yes. but one day, i'm sure i'll beat yumin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패배시키다 (패ː배시키다)
📚 Từ phái sinh: 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.

💕Start 패배시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28)