🌟 패배시키다 (敗北 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패배시키다 (
패ː배시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
🌷 ㅍㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 패배시키다
-
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT NỔ, LÀM CHÁY NỔ: Khiến cho lửa bùng cháy và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
패배시키다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh... -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등을 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BÙNG PHÁT: Khiến cho tình cảm đang chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28)