🌟 행주치마
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행주치마 (
행주치마
)
🌷 ㅎㅈㅊㅁ: Initial sound 행주치마
-
ㅎㅈㅊㅁ (
행주치마
)
: 부엌일을 할 때 옷을 더럽히지 않으려고 입은 옷 위에 겹쳐 입는 작은 치마.
Danh từ
🌏 TẠP DỀ: Váy nhỏ, mặc bên ngoài quần áo để tránh làm bẩn quần áo khi làm việc trong bếp.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)