🌟 행주치마

Danh từ  

1. 부엌일을 할 때 옷을 더럽히지 않으려고 입은 옷 위에 겹쳐 입는 작은 치마.

1. TẠP DỀ: Váy nhỏ, mặc bên ngoài quần áo để tránh làm bẩn quần áo khi làm việc trong bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행주치마를 걸치다.
    Wear a cloth skirt.
  • Google translate 행주치마를 두르다.
    Wear a cloth skirt.
  • Google translate 행주치마를 벗다.
    Take off one's hangover skirt.
  • Google translate 행주치마를 입다.
    Put on a cloth skirt.
  • Google translate 행주치마에 닦다.
    Wipe on a hangnail skirt.
  • Google translate 나는 젖은 손을 행주치마에 쓱쓱 문질러 닦았다.
    I rubbed my wet hands on my cloth skirt.
  • Google translate 유민이는 요리를 하기 전에 항상 행주치마를 두른다.
    Yoomin always wears a hangover skirt before cooking.
  • Google translate 흰옷을 입고 와서 먹을 때 국물이 튈까 걱정이에요.
    I'm afraid the soup will splatter when i come in white.
    Google translate 그러면 이 행주치마를 걸치고 먹으렴.
    Then put on this hangover skirt and eat it.
Từ đồng nghĩa 앞치마: 주로 부엌일을 할 때 옷이 더러워지지 않도록 몸 앞에 두르는 치마.

행주치마: apron,エプロン。まえかけ【前掛け】,haengjuchima, tablier,delantal,ميدعة، مريلة، مئزر لوقاية الملابس,хормогч,tạp dề,แฮ็งจูชีมา,celemek,передник; кухонный фартук,围裙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행주치마 (행주치마)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43)