🌟 호남아 (好男兒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호남아 (
호ː나마
)
🌷 ㅎㄴㅇ: Initial sound 호남아
-
ㅎㄴㅇ (
호남아
)
: 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông. -
ㅎㄴㅇ (
해넘이
)
: 해가 막 넘어가는 때. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI LẶN, CHIỀU TÀ: Khi mặt trời vừa lặn. Hoặc hiện tượng như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)