🌟 호떡 (胡 떡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호떡 (
호떡
) • 호떡이 (호떠기
) • 호떡도 (호떡또
) • 호떡만 (호떵만
)
🗣️ 호떡 (胡 떡) @ Ví dụ cụ thể
- 호떡 하나에 5원 하던 시절도 있었지만 그건 정말 호랑이 담배 먹을 적 얘기이다. [호랑이 담배 먹을[피울] 적]
🌷 ㅎㄸ: Initial sound 호떡
-
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 시기의 짧은 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó. -
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 한 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó. -
ㅎㄸ (
휘딱
)
: 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược. -
ㅎㄸ (
홀딱
)
: 남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
후딱
)
: 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOẮT, PHẮT, Ù, THOĂN THOẮT: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh. -
ㅎㄸ (
훌떡
)
: 아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
호떡
)
: 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10)