🌟 호떡 (胡 떡)

Danh từ  

1. 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.

1. BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찹쌀 호떡.
    Glutinous rice hotteok.
  • 호떡 반죽.
    Hotteok dough.
  • 호떡 장사.
    Hotteok trade.
  • 호떡을 굽다.
    Bake hotteok.
  • 호떡을 만들다.
    Make hotteok.
  • 호떡을 먹다.
    Eat hotteok.
  • 호떡을 사다.
    Buy hotteok.
  • 호떡을 팔다.
    Sell hotteok.
  • 달콤한 호떡을 한 입 베어 물자 안에서 꿀이 흘러 나왔다.
    A bite of sweet hotteok flowed out of the water.
  • 추운 겨울날 길거리에서 사 먹는 쫄깃한 호떡은 더욱 맛있게 느껴진다.
    The chewy hotteok you buy on the streets on a cold winter day feels even more delicious.
  • 부산에 씨앗이 들어간 찹쌀 호떡이 유명하다던데 먹어 봤어?
    I heard that glutinous rice hotteok with seeds in busan is famous. have you tried it?
    아니, 기다리는 사람이 너무 많아서 결국 못 먹었어.
    No, there were so many people waiting that i couldn't eat it.
  • 호떡 반죽이 계속 손에 붙어서 만들기 힘들어요.
    It's hard to make hotteok dough because it's so sticky.
    손에 식용유를 바르면 손에 안 붙을 거예요.
    If you oil your hands, they won't stick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호떡 (호떡) 호떡이 (호떠기 ) 호떡도 (호떡또 ) 호떡만 (호떵만 )

🗣️ 호떡 (胡 떡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tâm lí (191)