🌟 통곡하다 (痛哭/慟哭 하다)

Động từ  

1. 큰 소리로 슬피 울다.

1. KHÓC THAN, KHÓC LÓC THẢM THIẾT: Đau buồn và khóc to tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통곡하는 모습.
    A wailing figure.
  • Google translate 통곡하는 사람.
    The one who wails.
  • Google translate 통곡하는 소리.
    The wailing.
  • Google translate 통곡하는 시늉.
    A wailing gesture.
  • Google translate 슬프게 통곡하다.
    Wail sadly.
  • Google translate 친구가 슬픔으로 통곡하는 모습을 보니 괜히 나까지 눈물이 많이 나왔다.
    Seeing my friend wailing with grief made me cry a lot too.
  • Google translate 그녀는 다른 사람들이 다들 슬피 울 때 그저 통곡하는 시늉만 하고 있을 뿐이었다.
    She was just pretending to wail when everyone else was crying.
  • Google translate 저기 저 통곡하는 사람은 무슨 일이 있는 거야?
    What's going on with that wailing guy over there?
    Google translate 나도 정확히는 모르겠는데 가족 중에 한 사람이 갑자기 죽었다나 봐.
    I'm not sure exactly, but i think one of my family members died suddenly.

통곡하다: lament; weep bitterly,つうこくする【痛哭する】。ごうきゅうする【号泣する】,se lamenter,gemir, llorar fuerte,يرثي، يندب,цурхирах,khóc than, khóc lóc thảm thiết,ร้องไห้คร่ำครวญเสียงดัง, ร้องรํ่ารําพันเสียงดัง, ร้องไห้ฟูมฟาย,meratap, meraung-raung, menggerung-gerung,рыдать; причитать; оплакивать,痛哭,放声大哭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통곡하다 (통ː고카다)
📚 Từ phái sinh: 통곡(痛哭/慟哭): 큰 소리로 슬피 욺.

🗣️ 통곡하다 (痛哭/慟哭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)