🌟 슬피

Phó từ  

1. 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게.

1. MỘT CÁCH ĐAU ĐỚN, MỘT CÁCH ĐAU BUỒN: Một cách đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬피 생각하다.
    Think sadly.
  • Google translate 슬피 여기다.
    Here it is.
  • Google translate 슬피 울다.
    Weep sorrowfully.
  • Google translate 슬피 통곡하다.
    Weep sorrowfully.
  • Google translate 슬피 눈물을 흘리다.
    Weep sorrowfully.
  • Google translate 책 속의 주인공이 너무나 가엾어서 책을 읽는 내내 슬피 울었다.
    The main character in the book was so pitiful that he cried sadly throughout the book.
  • Google translate 그는 아내의 죽음을 몹시 슬피 여겨 한동안 아무 일도 하지 못했다.
    He was so saddened by his wife's death that he couldn't do anything for a while.
  • Google translate 저 젊은이는 누군데 저렇게 목 놓아 슬피 우는 거야?
    Who's that young man and he's crying so sadly?
    Google translate 돌아가신 선생님의 막내아들이래요.
    The youngest son of the deceased teacher.

슬피: sadly,かなしく【悲しく・哀しく】,tristement,tristemente,بِاغْتِمَام,гуниглан, шаналан,một cách đau đớn, một cách đau buồn,อย่างเศร้า, อย่างเศร้าโศก, อย่างเสียใจ,dengan sedih,печально,悲痛地,伤心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬피 (슬피)
📚 Từ phái sinh: 슬프다: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.


🗣️ 슬피 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬피 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)