🌟 슬피

Phó từ  

1. 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게.

1. MỘT CÁCH ĐAU ĐỚN, MỘT CÁCH ĐAU BUỒN: Một cách đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬피 생각하다.
    Think sadly.
  • 슬피 여기다.
    Here it is.
  • 슬피 울다.
    Weep sorrowfully.
  • 슬피 통곡하다.
    Weep sorrowfully.
  • 슬피 눈물을 흘리다.
    Weep sorrowfully.
  • 책 속의 주인공이 너무나 가엾어서 책을 읽는 내내 슬피 울었다.
    The main character in the book was so pitiful that he cried sadly throughout the book.
  • 그는 아내의 죽음을 몹시 슬피 여겨 한동안 아무 일도 하지 못했다.
    He was so saddened by his wife's death that he couldn't do anything for a while.
  • 저 젊은이는 누군데 저렇게 목 놓아 슬피 우는 거야?
    Who's that young man and he's crying so sadly?
    돌아가신 선생님의 막내아들이래요.
    The youngest son of the deceased teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬피 (슬피)
📚 Từ phái sinh: 슬프다: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.


🗣️ 슬피 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬피 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105)