🌟 항해술 (航海術)

Danh từ  

1. 배를 운항하는 기술.

1. KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첨단 항해술.
    Advanced navigation.
  • Google translate 우수한 항해술.
    Excellent navigation.
  • Google translate 정확한 항해술.
    Accurate navigation.
  • Google translate 항해술이 뛰어나다.
    Excellent navigational skills.
  • Google translate 항해술이 발전하다.
    Navigation advances.
  • Google translate 항해술을 교육하다.
    Train navigation.
  • Google translate 해양대 학생들이 배의 위치를 계산하는 항해술을 배우고 있다.
    Students at the college of maritime affairs are learning navigation to calculate the position of the ship.
  • Google translate 사방이 바다로 둘러싸여 배로 교역하였던 이 나라는 일찍부터 항해술이 발달하였다.
    This country, which was surrounded by seas and traded by ships on all sides, developed navigation early on.
  • Google translate 저 군인들이 앞으로 군함을 운항할 해군들인가?
    Are those soldiers the navies who will be operating their warships in the future?
    Google translate 예. 지금 항해 지도를 보면서 항해술을 익히는 중입니다.
    Yes. i'm learning how to navigate by looking at the map.

항해술: navigation; seamanship,こうかいじゅつ【航海術】,navigation, art nautique, marine,arte de navegar, náutica,فنّون الملاحة,,kỹ thuật hàng hải,เทคนิคการเดินเรือ, วิธีการเดินเรือ,teknologi pelayaran,искусство кораблевождения; судовождение,航海技术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항해술 (항ː해술)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98)