🌟 -자니요

1. (두루높임으로) 권유나 제안의 말을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. RỦ... Ư?, ĐỀ NGHỊ… Ư?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc nghe lời đề nghị hay khuyên nhủ rồi ngạc nhiên hoặc cảm thán vì đó là điều bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비도 오는데 갑자기 산책을 가자니요?
    It's raining, and all of a sudden you're going for a walk?
  • Google translate 이렇게 피해가 심각한데 조용히 넘어가자니요?
    The damage is so serious. let's move on quietly.
  • Google translate 운전해서 집에 가야 하는 사람에게 술을 마시자니요?
    Drink to someone who has to drive home?
  • Google translate 이대로는 안 되겠다. 처음부터 다시 하자.
    Not like this. let's do it again from the beginning.
    Google translate 얼마나 오랫동안 준비한 건데 다시 하자니요?
    How long have you been working on this for?

-자니요: -janiyo,しようというんですか【しようと言うんですか】。しようといっているんですか【しようと言っているんですか】。しようだなんて,,,,,rủ... ư?, đề nghị… ư?,ชวน...เนี่ยนะคะ/ครับ..., ชวนให้...เนี่ยเหรอคะ/ครับ,kaget karena diajak~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46)