🌟 -는걸요
📚 Annotation: 동사 어간이나 '있다', '없다'의 어간 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄴㄱㅇ: Initial sound -는걸요
-
ㄴㄱㅇ (
늦가을
)
: 늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu. -
ㄴㄱㅇ (
늦겨울
)
: 늦은 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI ĐÔNG: Cuối mùa đông. -
ㄴㄱㅇ (
납기일
)
: 세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu. -
ㄴㄱㅇ (
내과의
)
: 내과 치료를 전문으로 하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ NỘI KHOA: Bác sĩ chuyên chữa bệnh nội khoa. -
ㄴㄱㅇ (
내국인
)
: 자기 나라의 국적을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG NƯỚC: Người mang quốc tịch của nước mình. -
ㄴㄱㅇ (
느긋이
)
: 서두르지 않고 마음의 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ: Một cách không vội vàng và trong lòng thấy rảnh rỗi. -
ㄴㄱㅇ (
논갈이
)
: 농기구나 기계를 사용하여 논에 있는 흙을 파서 뒤집는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÀY XỚI, VIỆC CÀY BỪA: Việc dùng máy móc hoặc dụng cụ nông nghiệp đào và xới đất ở ruộng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88)