🌟 -은걸요

1. (두루높임으로) 말하는 사람이 어떤 사실에 대해 새롭게 알게 되어 감탄함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY, LẮM ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc nói như để cảm thán về sự việc mà người nói mới biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 어제보다 날씨가 좋은걸요.
    The weather is better today than yesterday.
  • Google translate 새로 이사한 집 마당이 정말 넓은걸요.
    The new house has a huge yard.
  • Google translate 주말이라 그런지 영화관에 사람이 많은걸요.
    There's a lot of people at the movies maybe because it's the weekend.
  • Google translate 미용실에 가서 머리를 조금 잘랐어요.
    I went to the salon and cut a little hair.
    Google translate 어머, 전보다 많이 짧은걸요.
    Oh, it's a lot shorter than before.
Từ tham khảo -ㄴ걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -던걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을…

-은걸요: -eun-geolyo,ですね,,,ـوُونْغولْيو,,đấy, lắm đấy,...นะคะ(ครับ),nyatanya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 표현.

2. ĐẤY NHÉ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như thể giải thích chủ trương hay suy nghĩ của mình hoặc đề cập đến căn cứ đó."

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세 사람이 살기에는 집이 좀 좁은걸요.
    The house is a little small for three people.
  • Google translate 가방이 사진으로 본 것보다 작은걸요.
    The bag is smaller than i saw in the picture.
  • Google translate 이 식당은 음식 맛은 좋은데 양이 좀 적은걸요.
    This restaurant tastes good, but it's a little small.
  • Google translate 우리 주말에 같이 대청소하자.
    Let's clean up together this weekend.
    Google translate 어떡하죠? 주말에 해야 할 일이 많은걸요.
    What do we do? i have a lot of work to do on the weekend.
Từ tham khảo -ㄴ걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -던걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을…

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침으로 끝난 동사나 형용사 어간 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)