🌟 -은걸요
📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침으로 끝난 동사나 형용사 어간 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound -은걸요
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7)