🌟 형형색색 (形形色色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형형색색 (
형형색쌕
) • 형형색색이 (형형색쌔기
) • 형형색색도 (형형색쌕또
) • 형형색색만 (형형색쌩만
)
🌷 ㅎㅎㅅㅅ: Initial sound 형형색색
-
ㅎㅎㅅㅅ (
형형색색
)
: 모양과 색깔이 서로 다른 여러 가지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA HÌNH ĐA SẮC, SỰ ĐA DẠNG: Nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau.
• Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)