🌟 형형색색 (形形色色)

Danh từ  

1. 모양과 색깔이 서로 다른 여러 가지.

1. SỰ ĐA HÌNH ĐA SẮC, SỰ ĐA DẠNG: Nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형형색색의 꽃.
    Colorful flowers.
  • Google translate 형형색색의 장식.
    Colorful decorations.
  • Google translate 형형색색으로 물들이다.
    Color them in colour.
  • Google translate 형형색색으로 변하다.
    Change to colour.
  • Google translate 형형색색으로 수놓다.
    Embroidered in colour.
  • Google translate 형형색색으로 장식하다.
    Decorated in colour.
  • Google translate 밤이 되자 형형색색의 불꽃이 하늘을 수놓으며 축제 분위기를 한층 돋우었다.
    At night, colorful fireworks embroidered the sky, further boosting the festive mood.
  • Google translate 광장 한가운데에는 형형색색의 장식들이 달린 커다란 크리스마스트리가 있었다.
    In the middle of the square was a large christmas tree with colorful decorations.
  • Google translate 봄이 오니까 산이 더 아름다운 것 같아.
    I think the mountains are more beautiful because spring is coming.
    Google translate 맞아. 형형색색의 꽃들이 여기저기에 피어 있어서 그런가 봐.
    That's right. maybe it's because colorful flowers are blooming all over the place.
Từ đồng nghĩa 가지각색(가지各色): 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.
Từ đồng nghĩa 각양각색(各樣各色): 여러 가지의 모양과 색깔.

형형색색: variety; diversity; many different colors,いろとりどり【色取り取り】,diversité,variedad, diversidad,متعدد,элдэв янзын, олон янзын, зүйл бүрийн, зүсэн зүйлийн, элдэв бусын,sự đa hình đa sắc, sự đa dạng,หลากหลายชนิด, นานาชนิด, หลากสีหลากชนิด, ต่างชนิด, ต่างประเภท, สารพัด,berbagai rupa, beragam, berbagai macam,различный;  разнообразный,形形色色,各种各样,五花八门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형형색색 (형형색쌕) 형형색색이 (형형색쌔기) 형형색색도 (형형색쌕또) 형형색색만 (형형색쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)