🌟 호주머니 (胡 주머니)

☆☆   Danh từ  

1. 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분.

1. TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두둑한 호주머니.
    Thick pockets.
  • Google translate 불룩한 호주머니.
    Bulky pockets.
  • Google translate 호주머니 속.
    In one's pocket.
  • Google translate 호주머니를 노리다.
    Aim for the pocket.
  • Google translate 호주머니를 뒤지다.
    Rummage through one's pockets.
  • Google translate 호주머니에 넣다.
    Put it in your pocket.
  • Google translate 호주머니에서 꺼내다.
    Take it out of your pocket.
  • Google translate 민준이는 호주머니에 손을 넣고 서 있었다.
    Minjun was standing with his hands in his pockets.
  • Google translate 지수의 호주머니 속에는 잡동사니가 가득했다.
    The pockets of the index were full of junk.
  • Google translate 호주머니에 뭐가 들었어? 굉장히 불룩한데.
    What's in your pocket? it's very bulky.
    Google translate 동전을 계속 넣어 둬서 그래.
    It's because i keep the coins in.
Từ đồng nghĩa 주머니: 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건.,…

호주머니: pocket,ポケット。かくし【隠し】,poche,bolsillo,جيب,халаас,túi áo, túi quần, túi quần áo,กระเป๋าเสื้อ(เสื้อผ้า),kantung,карман,口袋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호주머니 (호주머니)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 호주머니 (胡 주머니) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)