🌟 호주머니 (胡 주머니)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호주머니 (
호주머니
)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 호주머니 (胡 주머니) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 호주머니 사이로 삐죽하게 나와 있던 흉기를 보고 그가 범인인 것을 알아차렸다. [삐죽하다]
- 내 겉옷 호주머니 안에 있어. 조심해서 운전해. [끌다]
- 응. 요즘 내가 호주머니 사정이 좋거든. [호주머니 사정이 좋다]
- 묵직한 호주머니. [묵직하다]
- 민준이는 호주머니 사정이 나빠 절약해야 했다. [호주머니 사정이 나쁘다]
- 너 호주머니 사정이 나쁜가 보구나. [호주머니 사정이 나쁘다]
🌷 ㅎㅈㅁㄴ: Initial sound 호주머니
-
ㅎㅈㅁㄴ (
호주머니
)
: 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)