🌟 혈세 (血稅)

Danh từ  

1. 몹시 모질고 악한 세금.

1. THUẾ HÀ KHẮC: Khoản thuế rất tàn bạo và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐관오리의 혈세.
    The tax on the detective duck.
  • Google translate 다양한 혈세.
    Various taxes.
  • Google translate 혈세가 강제되다.
    Taxation enforced.
  • Google translate 혈세를 거두어들이다.
    Collect the taxpayers' money.
  • Google translate 혈세를 만들다.
    Make up a tax payment.
  • Google translate 혈세로 인해 백성들의 삶은 피폐해져갔다.
    The people's lives were devastated by taxpayers' money.
  • Google translate 탐관오리는 혈세를 거둬들이며 유흥을 즐기기에 바빴다.
    The coroner's duck was busy collecting taxpayers' money and enjoying entertainment.

혈세: harsh taxation,けつぜい【血税】,impôt lourd, taxe lourde,impuesto pesado,ضرائب ثقيلة,татварын дарамт,thuế hà khắc,ภาษีโหด, ภาษีขูดเลือด,pajak yang kejam,,苛捐杂税,

2. (비유적으로) 피와 같은 세금이라는 뜻으로, 귀중한 세금.

2. TIỀN THUẾ XƯƠNG MÁU: (cách nói ẩn dụ) Khoản thuế quý giá, giống như máu của người nộp thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀중한 혈세.
    Precious taxpayers' money.
  • Google translate 국민의 혈세.
    The taxpayers' money.
  • Google translate 시민의 혈세.
    The taxpayers' money.
  • Google translate 혈세가 아깝다.
    That's a waste of taxpayers' money.
  • Google translate 혈세를 낭비하다.
    Waste taxpayers' money.
  • Google translate 시민들은 의원들에게 혈세가 올바르게 쓰일 수 있도록 투명한 행정을 부탁했다.
    Citizens asked lawmakers for transparent administration to ensure that taxpayers' money is used properly.
  • Google translate 시장은 혈세를 아끼기 위해 불필요한 사업을 정리하겠다고 했다.
    The mayor said he would clean up unnecessary business to save taxpayers' money.
  • Google translate 정부는 국민의 혈세가 낭비되는 일이 없도록 해야 한다.
    The government should ensure that taxpayers' money is not wasted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈세 (혈쎄)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8)