🌟 환각하다 (幻覺 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하다.

1. ẢO GIÁC, ẢO TƯỞNG: Nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허상을 환각하다.
    Hallucinate an illusion.
  • Google translate 마약에 환각하다.
    Hallucinate to drugs.
  • Google translate 유민이는 죽은 동생이 보인다고 환각했다.
    Yumin hallucinated that she could see her dead brother.
  • Google translate 승규는 유적지에서 과거의 화려했던 모습을 환각했다.
    Seung-gyu hallucinated the splendor of the past at the historical site.
  • Google translate 너 남자 친구랑 왜 헤어졌어?
    Why did you break up with your boyfriend?
    Google translate 자꾸 나를 헤어진 애인이라고 환각하더라고.
    They keep hallucinating me as a broken-up lover.

환각하다: hallucinate,げんかくする【幻覚する】,avoir des hallucinations, halluciner,alucinar,يُهلوِس,хий мэдрэх,ảo giác, ảo tưởng,เห็นภาพลวงตา, เห็นภาพหลอน, เห็นภาพมายา,berhalusinasi, melamun, mengkhayal, berfantasi,видеть галлюцинации; испытывать иллюзию,有幻觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환각하다 (환ː가카다)
📚 Từ phái sinh: 환각(幻覺): 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92)