🌟 환각하다 (幻覺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환각하다 (
환ː가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 환각(幻覺): 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식함.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환각하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)