🌟 화합되다 (化合 되다)

Động từ  

1. 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃고 새로운 성질을 가진 물질이 되다.

1. ĐƯỢC TỔNG HỢP, ĐƯỢC HÓA HỢP: Hai yếu tố trở lên tạo nên vật chất của nguyên tử hay phân tử... kết hợp tạo thành vật chất mất đi tính chất vốn có và mang tính chất mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질이 화합되다.
    Materials are harmonized.
  • Google translate 분자가 화합되다.
    Molecules are harmonized.
  • Google translate 원자가 화합되다.
    The atoms are harmonized.
  • Google translate 원소와 화합되다.
    Harmonize with element.
  • Google translate 쉽게 화합되다.
    Easily harmonized.
  • Google translate 수은은 다른 원소들과 잘 화합되어 합금을 이룬다.
    Mercury is well harmonized with other elements to form an alloy.
  • Google translate 인간은 호흡을 통해 산소가 화합되어 에너지를 만든다.
    Humans create energy through oxygenation through breathing.
  • Google translate 철은 왜 녹이 슬지?
    Why does iron rust?
    Google translate 철이 산소와 화합되는 과정을 거쳐서 붉은색이 나는 거거든.
    The iron goes through the process of oxygen-combination, so it's red.

화합되다: be combined,かごうされる【化合される】,,combinarse,يمتزج ، يتركّب,нэгдэх,được tổng hợp, được hóa hợp,ถูกรวมตัว,terkombinasi, tergabung, tercampur, bersatu,соединяться; комбинироваться; совмещаться,化合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합되다 (화ː합뙤다) 화합되다 (화ː합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 화합(化合): 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)