🌟 황소고집 (황소 固執)

Danh từ  

1. 몹시 센 고집.

1. SỰ CỐ CHẤP CỦA CON BÒ VÀNG: Sự cố chấp hết sức mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄청난 황소고집.
    Massive stubbornness.
  • Google translate 황소고집 사장.
    The stubborn president of the bull.
  • Google translate 황소고집이 나오다.
    Stubborn bull.
  • Google translate 황소고집을 꺾다.
    Defeat bull stubbornness.
  • Google translate 황소고집을 부리다.
    Stubborn bulls.
  • Google translate 민준이는 자기주장을 절대로 굽히지 않는 황소고집을 가졌다.
    Min-joon had a bull's-eye who never gave up his argument.
  • Google translate 자식 이기는 부모 없다더니 승규는 아버지의 황소고집을 꺾고 결혼 허락을 받아 냈다.
    No parent wins their child.doony seung-gyu defeated his father's stubbornness and obtained permission to marry him.
  • Google translate 엄마! 장난감 안 사주면 밥 안 먹을 거예요!
    Mom! if you don't buy me toys, i won't eat!
    Google translate 엄마는 사 줄 생각이 전혀 없으니 그렇게 황소고집을 부려 봐야 소용없어.
    Mom has no intention of buying me anything, so it's no use being so stubborn.
Từ đồng nghĩa 쇠고집(쇠固執): 몹시 센 고집. 또는 그런 고집이 있는 사람.
Từ đồng nghĩa 옹고집(壅固執): 매우 센 고집.

황소고집: stubbornness; persistence,ごうじょっぱり【強情っ張り】。いじっぱり【意地っ張り】,entêtement, opiniâtreté extrême,mucha terquedad,عنيد شديد,үхэр шиг зөрүүд,sự cố chấp của con bò vàng,ความดื้อ, ความดื้อรั้น, ความดันทุรัง,keras kepala,упрямство; настойчивость,老顽固,死顽固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황소고집 (황소고집) 황소고집이 (황소고지비) 황소고집도 (황소고집또) 황소고집만 (황소고짐만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20)