🌟 홀수 (홀 數)

☆☆   Danh từ  

1. 2로 나누어서 나머지 1이 남는 수.

1. SỐ LẺ: Số chia cho 2 còn dư 1.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀수 번지.
    Odd number.
  • Google translate 홀수 번호.
    Odd number.
  • Google translate 홀수 층.
    Odd layer.
  • Google translate 이번 주말은 홀수 번지 주민들이 화단을 가꾸는 날이었다.
    This weekend was a flower garden day for the odd-numbered residents.
  • Google translate 회사는 자동차 번호 끝자리가 홀수인지 짝수인지에 따라 격일로 주차를 시켰다.
    The company parked the car every other day depending on whether the last digit of the car number was odd or even.
  • Google translate 육 층 버튼이 안 눌리네요.
    I can't press the button on the sixth floor.
    Google translate 이 엘리베이터는 홀수 층만 운행합니다.
    This elevator only runs on odd floors.
Từ tham khảo 짝수(짝數): 2로 나누어서 나머지가 0이 되는 수.

홀수: odd number,きすう【奇数】,nombre impair,número impar,عدد فردي,сондгой тоо,số lẻ,เลขคี่,angka ganjil,Нечётное число,单数,奇数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀수 (홀쑤)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 1, 3, 5, 7, 9 등이 있다.

🗣️ 홀수 (홀 數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)