🌟 휘발유 (揮發油)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘발유 (
휘발류
)
📚 thể loại: Tài nguyên
🗣️ 휘발유 (揮發油) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 자정을 기점으로 휘발유 가격이 오십 원 인상된다. [기점 (起點)]
- 최근 휘발유 가격의 증가로 전체 소비자 물가가 큰 폭으로 올랐다. [소비자 물가 (消費者物價)]
- 민준이는 휘발유 가격이 오르면서 매일 지출되는 기름값을 감당하기가 버거웠다. [지출되다 (支出되다)]
- 휘발유 대신 전기로 가는 무공해 자동차인데, 이번에 개발된 거야. [무공해 (無公害)]
- 우리 회사는 석유에서 휘발유, 등유, 경유 등 각종 유류를 생산하고 있다. [유류 (油類)]
- 원유 정제를 통해 휘발유, 경유 등의 각종 석유 제품을 만든다. [정제 (精製)]
- 원유는 정제되어 휘발유, 경유 등으로 만들어진다. [정제되다 (精製되다)]
- 우리 동네 주유소의 휘발유 가격은 전국 평균값보다 싸서 좋다. [평균값 (平均값)]
- 요즘 휘발유 값이 너무 비싸요. [대란]
- 최근 휘발유 소비세가 인상되면서 대중교통 이용자가 늘었다. [소비세 (消費稅)]
- 점점 원유가 비싸지니 휘발유 가격도 나날이 오르고 있어요. [원유 (原油)]
🌷 ㅎㅂㅇ: Initial sound 휘발유
-
ㅎㅂㅇ (
휘발유
)
: 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
☆
Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa. -
ㅎㅂㅇ (
호박엿
)
: 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿.
Danh từ
🌏 MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.
• Chính trị (149) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)