🌟 회개하다 (悔改 하다)

Động từ  

1. 잘못을 뉘우치고 바르게 고치다.

1. ĂN NĂN, HỐI CẢI: Nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회개한 신도.
    A repentant believer.
  • Google translate 죄인이 회개하다.
    The sinner repents.
  • Google translate 잘못을 회개하다.
    Repent of one's mistake.
  • Google translate 지난날을 회개하다.
    Repent to the past.
  • Google translate 국민에게 회개하다.
    Repent to the people.
  • Google translate 마음으로 회개하다.
    Repent with heart.
  • Google translate 사죄하고 회개하다.
    Apologize and repent.
  • Google translate 나는 지난날의 잘못을 회개하고 새로운 삶을 시작했다.
    I repented my past mistakes and began a new life.
  • Google translate 언론사는 본연의 임무를 다하지 못한 것을 시청자들 앞에서 회개했다.
    The press repented in front of the viewers for failing to fulfill its original mission.
  • Google translate 이십 년에 달하는 수감 생활을 어떻게 견디셨나요?
    How did you survive twenty years in prison?
    Google translate 제 잘못에 대해 끊임없이 회개하고 용서를 구했습니다.
    I have constantly repented and asked for forgiveness for my faults.

회개하다: repent; become penitent,かいごする【悔悟する】,se repentir,arrepentirse,يتوب عن,гэмших,ăn năn, hối cải,สำนึกผิด, สำนึกบาป, รู้สึกผิด,bertobat, menyesali diri,раскаиваться; сожалеть,悔改,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회개하다 (회ː개하다) 회개하다 (훼ː개하다)
📚 Từ phái sinh: 회개(悔改): 잘못을 뉘우치고 바르게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)