🌟 회개하다 (悔改 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회개하다 (
회ː개하다
) • 회개하다 (훼ː개하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회개(悔改): 잘못을 뉘우치고 바르게 고침.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회개하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)