🌟 회개하다 (悔改 하다)

Động từ  

1. 잘못을 뉘우치고 바르게 고치다.

1. ĂN NĂN, HỐI CẢI: Nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회개한 신도.
    A repentant believer.
  • 죄인이 회개하다.
    The sinner repents.
  • 잘못을 회개하다.
    Repent of one's mistake.
  • 지난날을 회개하다.
    Repent to the past.
  • 국민에게 회개하다.
    Repent to the people.
  • 마음으로 회개하다.
    Repent with heart.
  • 사죄하고 회개하다.
    Apologize and repent.
  • 나는 지난날의 잘못을 회개하고 새로운 삶을 시작했다.
    I repented my past mistakes and began a new life.
  • 언론사는 본연의 임무를 다하지 못한 것을 시청자들 앞에서 회개했다.
    The press repented in front of the viewers for failing to fulfill its original mission.
  • 이십 년에 달하는 수감 생활을 어떻게 견디셨나요?
    How did you survive twenty years in prison?
    제 잘못에 대해 끊임없이 회개하고 용서를 구했습니다.
    I have constantly repented and asked for forgiveness for my faults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회개하다 (회ː개하다) 회개하다 (훼ː개하다)
📚 Từ phái sinh: 회개(悔改): 잘못을 뉘우치고 바르게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78)