🌟 일고여덟

Số từ  

1. 일곱이나 여덟쯤 되는 수.

1. BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이터에는 아이들 일고여덟이 놀고 있었다.
    Children were playing in the playground.
  • Google translate 일고여덟 돼 보이는 아이가 엄마의 손을 잡고 걸어간다.
    An eight-year-old child walks with his mother's hand.
  • Google translate 승규 집은 대가족이라며?
    I heard seunggyu's house is a big family.
    Google translate 응. 식구가 일고여덟 되는 것 같아.
    Yeah. i think my family is 18 years old.

일고여덟: about seven or eight,,,siete u ocho,سبعة أو ثمانية,долоо найм, долоо найман,bảy tám,เจ็ดแปด, เจ็ดหรือแปด, ประมาณเจ็ดหรือแปด,tujuh-delapan,семь-восемь,七八,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일고여덟 (일고여덜) 일고여덟이 (일고여덜비) 일고여덟도 (일고여덜또) 일고여덟만 (일고여덜만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52)