🌟 혼돈하다 (混沌/渾沌 하다)

Tính từ  

1. 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없는 상태이다.

1. HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Là trạng thái lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼돈한 사회.
    A chaotic society.
  • Google translate 혼돈한 상태.
    Chaos.
  • Google translate 혼돈한 상황.
    Chaos.
  • Google translate 개념이 혼돈하다.
    Concepts confused.
  • Google translate 생각이 혼돈하다.
    Be confused in one's thoughts.
  • Google translate 세상이 혼돈하다.
    The world is in chaos.
  • Google translate 아직 사업을 시작한 지 얼마 되지 않아서 회사가 매우 혼돈한 상태이다.
    The company is in a state of great confusion not long after it started its business.
  • Google translate 세상이 혼돈하고 무질서한 것처럼 보이지만 잘 살펴보면 질서를 찾을 수 있다.
    The world seems chaotic and chaotic, but if you look closely, you can find order.

혼돈하다: chaotic; in confusion,こんとんとする【混沌とする】,chaotique, confus, désordonné,caótico, desordenado,مختلط,холион бантан болох,hỗn độn, lộn xộn, hỗn loạn,ผสมผสาน, สับสน, คลุมเครือ, ไม่ชัดเจน,kacau, semrawut,беспорядочный; запутанный; неясный,混沌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼돈하다 (혼ː돈하다) 혼돈한 (혼ː돈한) 혼돈하여 (혼ː돈하여) 혼돈해 (혼ː돈해) 혼돈하니 (혼ː돈하니) 혼돈합니다 (혼ː돈함니다)
📚 Từ phái sinh: 혼돈(混沌/渾沌): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)