🌟 화석화되다 (化石化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화석화되다 (
화ː서콰되다
) • 화석화되다 (화ː서콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 화석화(化石化): 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 화석화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149)