🌟 회담하다 (會談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회담하다 (
회ː담하다
) • 회담하다 (훼ː담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회담(會談): 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
🗣️ 회담하다 (會談 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기자단과 회담하다. [기자단 (記者團)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 회담하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149)