🌟 호화찬란하다 (豪華燦爛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호화찬란하다 (
호화찰란하다
) • 호화찬란한 (호화찰란한
) • 호화찬란하여 (호화찰란하여
) 호화찬란해 (호화찰란해
) • 호화찬란하니 (호화찰란하니
) • 호화찬란합니다 (호화찰란함니다
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)