🌟 달그락달그락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달그락달그락하다 (
달그락딸그라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 달그락달그락: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪쳐 연달아 나는 소리.
• Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52)