🌟 깝죽깝죽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깝죽깝죽하다 (
깝쭉깝쭈카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깝죽깝죽: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양., 자꾸 자…
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110)