Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깝죽깝죽하다 (깝쭉깝쭈카다) 📚 Từ phái sinh: • 깝죽깝죽: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양., 자꾸 자…
깝쭉깝쭈카다
Start 깝 깝 End
Start
End
Start 죽 죽 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43)