🌟 깝죽깝죽하다

Động từ  

1. 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이다.

1. NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 깝죽깝죽하다.
    My head is clenched.
  • 꼬리를 깝죽깝죽하다.
    The tail is tight.
  • 엉덩이를 깝죽깝죽하다.
    Stupid buttocks.
  • 입을 깝죽깝죽하다.
    I can't keep my mouth shut.
  • 턱을 깝죽깝죽하다.
    Jaw-jaw-jaw-jaw-jaw-jaw-jerk.
  • 아주머니는 입술을 깝죽깝죽하면서 방정맞게 떡을 먹었다.
    The aunt ate the rice cake with her lips clenched.
  • 나는 엉덩이를 깝죽깝죽하고 다니다가 어머니께 점잖지 못하다고 혼이 났다.
    I was scolding my mother for being unkind while i was shoving my butt.
Từ đồng nghĩa 깝죽거리다: 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다., 자신의 분수…
Từ đồng nghĩa 깝죽대다: 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다., 자신의 분수에…

2. 자꾸 자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하다.

2. TINH TƯỚNG, NGẠO MẠN, XẤC XƯỢC: Ra vẻ ta đây và hành động một cách gây khó chịu vượt quá bổn phận của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깝죽깝죽하게 굴다.
    Get on with it.
  • 깝죽깝죽하며 말하다.
    Say in a tight fit.
  • 깝죽깝죽하며 잘난 척하다.
    Pretend to be snobbish and condescending.
  • 동생이 깝죽깝죽하다.
    My brother's in a jam.
  • 아이가 깝죽깝죽하다.
    The kid's a mess.
  • 나는 형한테 깝죽깝죽하다가 결국 혼이 났다.
    I was so close to my brother that i ended up getting in trouble.
  • 분수도 모르고 깝죽깝죽하던 김 대리는 이번 승진 심사에서 떨어졌다.
    Kim, who was struggling without knowing his place, failed the promotion.
  • 왜 그렇게 약이 올라서 씩씩대고 있어?
    Why are you so pissed off?
    저 녀석이 자꾸 깝죽깝죽하면서 나를 놀리잖아.
    He keeps making fun of me.
Từ đồng nghĩa 깝죽거리다: 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다., 자신의 분수…
Từ đồng nghĩa 깝죽대다: 몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다., 자신의 분수에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깝죽깝죽하다 (깝쭉깝쭈카다)
📚 Từ phái sinh: 깝죽깝죽: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양., 자꾸 자…

💕Start 깝죽깝죽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43)