🌟 흘긋흘긋하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘긋흘긋하다 (
흘그틀그타다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘긋흘긋: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)