🌟 살랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살랑하다 (
살랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살랑: 바람이 가볍게 부는 모양.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 살랑하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110)