🌟 살랑하다

Động từ  

1. 바람이 가볍게 불다.

1. THỔI MƠN MAN, THỔI VI VU: Gió thổi một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살랑하는 바람.
    A gentle breeze.
  • Google translate 살랑하며 불다.
    Blow gently.
  • Google translate 바람이 살랑하다.
    The wind is breezy.
  • Google translate 나는 햇살이 밝고 봄바람이 살랑하는 날씨를 좋아한다.
    I like sunny, springy weather.
  • Google translate 살랑하며 불어 온 바람이 더위를 조금이나마 식혀 주었다.
    The gentle breeze cooled the heat a little.
  • Google translate 창문 닫고 에어컨을 틀까?
    Shall we close the window and turn on the air conditioner?
    Google translate 아니, 바람이 살랑하고 지나가서 그렇게 덥지 않은 거 같아.
    No, i don't think it's that hot because the wind is breezy.

살랑하다: blow lightly,そよぐ【戦ぐ】。そよふく【そよ吹く】,souffler doucement,soplar ligera y suavemente,يهب بلطف,сэвэлзэх,thổi mơn man, thổi vi vu,(ลม)พัดเบา ๆ, (ลม)พัดโชย ๆ,sepoi-sepoi, silir-semilir,веять,轻拂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살랑하다 (살랑하다)
📚 Từ phái sinh: 살랑: 바람이 가볍게 부는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110)