🌟 샐쭉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉대다 (
샐쭉때다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마음에 들지…
🌷 ㅅㅉㄷㄷ: Initial sound 샐쭉대다
-
ㅅㅉㄷㄷ (
샐쭉대다
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.
• Xem phim (105) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104)