🌟 샐쭉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉대다 (
샐쭉때다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마음에 들지…
🌷 ㅅㅉㄷㄷ: Initial sound 샐쭉대다
-
ㅅㅉㄷㄷ (
샐쭉대다
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43)