🌟 -째

☆☆   Phụ tố  

1. ‘차례’나 ‘등급’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THỨ: Hậu tố thêm nghĩa "thứ tự".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넷째
    Fourth.
  • Google translate 다섯째
    Fifth.
  • Google translate 둘째
    Second.
  • Google translate 며칠째
    For days.
  • Google translate 몇째
    What number.
  • Google translate 사흘째
    Third day.
  • Google translate 셋째
    Third.
  • Google translate 아홉째
    Ninth.
  • Google translate 여덟째
    Eighth.
  • Google translate 여섯째
    Sixth.
  • Google translate 일곱째
    Seventh.
  • Google translate 첫째
    First.
  • Google translate 다섯 달째
    Fifth month.
  • Google translate 잔째
    The second drink.
  • Google translate 여덟 바퀴째
    Eighth turn.

-째: -jjae,め【目】。ばんめ【番目】,,,,,thứ,ลำดับที่..., ที่...,yang ke-,порядок; последовательность,(无对应词汇),


📚 thể loại: Thứ tự  

📚 Annotation: 수량, 기간을 나타내는 명사 또는 명사구 뒤와 수사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)