🌟 꼬물꼬물하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬물꼬물하다 (
꼬물꼬물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬물꼬물: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양., 조금 느리고 게으르게 행동하는 모…
• Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52)