🌟 꼬물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬물대다 (
꼬물대다
)
🌷 ㄲㅁㄷㄷ: Initial sound 꼬물대다
-
ㄲㅁㄷㄷ (
꼬물대다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄷㄷ (
꾸물대다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP, RỀ RÀ: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp. -
ㄲㅁㄷㄷ (
까물대다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52)