🌟 꼬물대다

Động từ  

1. 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.

1. NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달팽이가 꼬물대며 느리게 기어간다.
    Snails wriggle and crawl slowly.
  • Google translate 갓 태어난 새끼 강아지가 꼬물대며 움직이기 시작했다.
    The newborn puppy began to wriggle and move.
  • Google translate 영수가 느릿하게 가는 모습이 마치 지렁이가 꼬물대는 것 같다.
    The sight of young-su's slow-moving looks like an earthworm wriggling.
Từ đồng nghĩa 꼬물거리다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., 몸…
Từ đồng nghĩa 꼬물꼬물하다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., …
큰말 꾸물대다: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다., 느리고 게으르게 행동하다., 신체의 …

꼬물대다: wriggle; squirm,もぞもぞする,se tortiller,moverse serpenteando, moverse culebreando,يتلوّى,атирах,nhúc nhích, ngọ nguậy, vặn vẹo,กระดืบ, กระดิบ ๆ, กระดุกกระดิก,menggeliat-geliat,медленно двигаться,蠕动,动弹,

2. 조금 느리고 게으르게 행동하다.

2. RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO: Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부하 직원이 자꾸 꼬물대서 화가 난다.
    I'm angry that my subordinate keeps twisting.
  • Google translate 동생은 아침부터 꼬물대다가 엄마한테 혼이 났다.
    My brother was scolded by his mother for wriggling since morning.
  • Google translate 지수가 꼬물대다가 늦게 나오는 바람에 우리 일행은 다음 기차를 타야 했다.
    Jisoo came out late after a wiggle, so our party had to catch the next train.
Từ đồng nghĩa 꼬물거리다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., 몸…
Từ đồng nghĩa 꼬물꼬물하다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., …
큰말 꾸물대다: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다., 느리고 게으르게 행동하다., 신체의 …

3. 몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.

3. UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH: Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기가 작은 손을 꼬물대는 모습이 앙증맞다.
    The baby's tiny hand wriggling is dainty.
  • Google translate 승규는 양말을 신더니 발가락을 몇 번 꼬물댔다.
    Seung-gyu wore socks and twisted his toes a few times.
  • Google translate 앞에 앉은 민준이가 자꾸 꼬물대는 바람에 집중이 되지 않는다.
    Min-joon in front of me keeps twisting, so i can't concentrate.
Từ đồng nghĩa 꼬물거리다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., 몸…
Từ đồng nghĩa 꼬물꼬물하다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., …
큰말 꾸물대다: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다., 느리고 게으르게 행동하다., 신체의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬물대다 (꼬물대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)