🌟 꿈지럭꿈지럭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈지럭꿈지럭 (
꿈지럭꿈지럭
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈지럭꿈지럭하다: 몸이 계속 천천히 느리게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 느리게 움직…
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Mua sắm (99)