🌟 꿈지럭꿈지럭

Phó từ  

1. 몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.

1. (MỘT CÁCH) LỀ MỀ, (MỘT CÁCH) CHẬM CHẠP, (MỘT CÁCH) TỪ TỪ: Bộ dáng di chuyển cơ thể liên tục một cách chậm chạp từ từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱀이 꿈지럭꿈지럭 기어가는 모습이 징그럽다.
    The sight of a snake wriggling and crawling is disgusting.
  • Google translate 승규는 꿈지럭꿈지럭 돌아눕더니 다시 잠들어 버렸다.
    Seung-gyu rolled around and fell asleep again.
  • Google translate 민준이는 내키지 않는 표정으로 꿈지럭꿈지럭 다가왔다.
    Min-joon came dreamily close with a reluctant look.
작은말 꼼지락꼼지락: 몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.

꿈지럭꿈지럭: sluggishly,のそのそ,,moviéndose lenta y constantemente,ببطء,удаан хөдлөх байдал, болхи хөдлөх байдал, хөдөлж ядах байдал, арай хийж хөдлөх байдал,(một cách) lề mề, (một cách) chậm chạp, (một cách) từ từ,เฉื่อย ๆ, เอื่อย ๆ, ลักษณะที่เคลื่อนไหวอย่างเชื่องช้า, ลักษณะที่บิดไปบิดมา,,медленно,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈지럭꿈지럭 (꿈지럭꿈지럭)
📚 Từ phái sinh: 꿈지럭꿈지럭하다: 몸이 계속 천천히 느리게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 느리게 움직…

💕Start 꿈지럭꿈지럭 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mua sắm (99)