🌟 꿈지럭꿈지럭

Phó từ  

1. 몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.

1. (MỘT CÁCH) LỀ MỀ, (MỘT CÁCH) CHẬM CHẠP, (MỘT CÁCH) TỪ TỪ: Bộ dáng di chuyển cơ thể liên tục một cách chậm chạp từ từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뱀이 꿈지럭꿈지럭 기어가는 모습이 징그럽다.
    The sight of a snake wriggling and crawling is disgusting.
  • 승규는 꿈지럭꿈지럭 돌아눕더니 다시 잠들어 버렸다.
    Seung-gyu rolled around and fell asleep again.
  • 민준이는 내키지 않는 표정으로 꿈지럭꿈지럭 다가왔다.
    Min-joon came dreamily close with a reluctant look.
작은말 꼼지락꼼지락: 몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈지럭꿈지럭 (꿈지럭꿈지럭)
📚 Từ phái sinh: 꿈지럭꿈지럭하다: 몸이 계속 천천히 느리게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 느리게 움직…

💕Start 꿈지럭꿈지럭 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)