🌟 교정되다 (校訂 되다)

Động từ  

1. 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH: Chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác được chỉnh lại cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오자가 교정되다.
    Errors corrected.
  • Google translate 내용이 교정되다.
    The contents are corrected.
  • Google translate 문구가 교정되다.
    The wording is corrected.
  • Google translate 실수가 교정되다.
    Mistakes are corrected.
  • Google translate 전문가에게 교정되다.
    Be corrected by an expert.
  • Google translate 내가 쓴 글은 여러 선생님들에게 교정된 후 출판사로 보내졌다.
    What i wrote was sent to the publisher after being corrected by several teachers.
  • Google translate 교정되지 않은 기사가 신문에 그대로 실리는 바람에 독자들의 항의가 이어졌다.
    Uncorrected articles were published in newspapers, leading to protests from readers.
  • Google translate 오 작가님, 이번 주말이 마감이니 꼭 지켜 주십시오.
    Writer oh, this weekend is due, so please keep your eye on your watch.
    Google translate 원고는 다 써 놨으니 교정되는 대로 보내 드리리다.
    I've finished the manuscript and i'll send it to you as soon as it's corrected.

교정되다: be proofread,こうていされる【校訂される】,être révisé, être corrigé,corregirse,يُهَذَّب,хэвлэлийн алдаа засах, хэвлэл номын алдаа засагдах,được hiệu đính,ถูกตรวจแก้, ถูกแก้ไข,disunting, diedit, diperbaiki, disempurnakan,быть откорректированным; быть проверенным,被校正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정되다 (교ː정되다) 교정되다 (교ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 교정(校訂): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)