🌟 희소성 (稀少性)

Danh từ  

1. 매우 드물고 적은 성질이나 상태.

1. TÍNH THƯA THỚT, TÍNH KHAN HIẾM: Tính chất hay trạng thái rất ít và không phổ biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 희소성.
    High scarcity.
  • Google translate 자원의 희소성.
    The scarcity of resources.
  • Google translate 희소성이 감소하다.
    Decrease scarcity.
  • Google translate 희소성이 있다.
    Scarcity.
  • Google translate 희소성이 크다.
    Great scarcity.
  • Google translate 희소성을 가지다.
    Have scarcity.
  • Google translate 이 특별 음반은 한정 수량으로 나와서 희소성이 높았다.
    This special record came in limited quantities, so it was scarcity.
  • Google translate 그 희귀했던 제품이 대량으로 생산되면서 희소성이 감소하였다.
    The rare product was produced in large quantities, reducing scarcity.
  • Google translate 이 신제품은 디자인과 기능이 독특한데요?
    This new product has unique design and features.
    Google translate 네, 또한 소량으로 생산하여 희소성을 부각시킬 생각입니다.
    Yes, we will also produce in small quantities to highlight scarcity.

희소성: rareness; scarcity,きしょうせい【希少性】,rareté,rareza, escasez, carestía,ندرة، شُح,ховор чанар,tính thưa thớt, tính khan hiếm,ความหายาก, ลักษณะที่มีน้อย, สภาพที่มีอยู่น้อย,kelangkaan, kejarangan,редкость,稀缺性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희소성 (히소썽)

🗣️ 희소성 (稀少性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8)