🌟 -재 (材)

Phụ tố  

1. ‘재료’의 뜻을 더하는 접미사.

1. VẬT LIỆU: Hậu tố thêm nghĩa "nguyên vật liệu".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구재
    Furniture material.
  • Google translate 건축재
    Building materials.
  • Google translate 내장재
    Embedded materials.
  • Google translate 단열재
    Insulation.
  • Google translate 바닥재
    Floor material.
  • Google translate 외장재
    Exterior materials.
  • Google translate 한약재
    Chinese medicine.

-재: -jae,ざい【材】,,,,,vật liệu,วัสดุ..., วัตถุ..., ส่วนประกอบ..., เครื่อง...,bahan, material,материал; инвентарь,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17)