🌟 -정 (亭)

Phụ tố  

1. ‘정자’의 뜻을 더하는 접미사.

1. ĐÌNH: Hậu tố thêm nghĩa "cái đình".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔각정
    Octagonal pavilion.
  • Google translate 세검정
    Detailed test.
  • Google translate 월송정
    Wolsongjeong pavilion.
  • Google translate 총석정
    Total attendance.
  • Google translate 망양정
    Mangyangjeong.

-정: -jeong,てい【亭】,,,,,đình,ศาลา..., โดม...,paviliun,павильон; беседка,(无对应词汇),

2. ‘음식점’의 뜻을 더하는 접미사.

2. ĐÌNH, TIỆM: Hậu tố thêm nghĩa "tiệm bán thức ăn".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반포정
    Banpojeong.
  • Google translate 대림정
    Daerimjeong pavilion.
  • Google translate 우미정
    Woo mi-jung.

📚 Annotation: 고유 명사 및 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)