🌟 한증탕 (汗蒸湯)

Danh từ  

1. 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.

1. BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 한증탕.
    Hot steam bath.
  • Google translate 한증탕 시설.
    A steam bath facility.
  • Google translate 한증탕을 이용하다.
    Take advantage of the steam bath.
  • Google translate 한증탕에 들어가다.
    Enter a hot bath.
  • Google translate 한증탕에서 땀을 내다.
    Sweat in the steam bath.
  • Google translate 한증탕은 아이가 들어가기에는 너무 뜨거웠다.
    The steam bath was too hot for the child to get in.
  • Google translate 할아버지는 그 뜨거운 한증탕 물에 들어가서는 시원하다고 하셨다.
    My grandfather said that it was cool when he went into the hot steam bath.
  • Google translate 나는 사우나나 한증탕같이 뜨거운 곳에 가면 몸이 급격히 피곤해진다.
    I get tired rapidly when i go to hot places like sauna or hot soup.
  • Google translate 오늘은 너무 피곤하네.
    I'm so tired today.
    Google translate 한증탕에 가서 땀을 빼면 피로가 좀 풀릴 거야.
    If you go to hanjeoktang and sweat it out, you'll feel a little relieved.

한증탕: steam room; steam bath,ハンジュンタン【汗蒸湯】,sauna, étuve,baño de vapor, sauna,حمّام سخن,хуурай саун,bồn tắm xông hơi,ถังอาบน้ำให้ความร้อน, อ่างอาบน้ำให้ความร้อน,sauna,сауна; баня,桑拿澡堂,蒸汽浴室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한증탕 (한ː증탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92)