🌟 한증탕 (汗蒸湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한증탕 (
한ː증탕
)
🌷 ㅎㅈㅌ: Initial sound 한증탕
-
ㅎㅈㅌ (
휴지통
)
: 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được. -
ㅎㅈㅌ (
한증탕
)
: 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng. -
ㅎㅈㅌ (
화장터
)
: 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92)