🌟 희생되다 (犧牲 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희생되다 (
히생되다
) • 희생되다 (히생뒈다
) • 희생되는 (히생되는
히생뒈는
) • 희생되어 (히생되어
히생뒈여
) 희생돼 (히생돼
) • 희생되니 (히생되니
히생뒈니
) • 희생됩니다 (희생됨니다
희생뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…
🗣️ 희생되다 (犧牲 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 흉악범에게 희생되다. [흉악범 (凶惡犯)]
- 모략에 희생되다. [모략 (謀略)]
- 무고히 희생되다. [무고히 (無辜히)]
- 원폭에 희생되다. [원폭 (原爆)]
- 속죄양이 희생되다. [속죄양 (贖罪羊)]
- 전경이 희생되다. [전경 (戰警)]
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99)