🌟 희생되다 (犧牲 되다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 목적 때문에 목숨, 재산, 명예, 이익 등이 바쳐지거나 버려지다. 또는 그것이 빼앗기게 되다.

1. BỊ HI SINH: Sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình được dâng hiến hay bị từ bỏ vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc cái đó bị lấy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희생된 젊은이.
    A victimized young man.
  • Google translate 많은 사람들이 희생되다.
    Many people are sacrificed.
  • Google translate 소수가 희생되다.
    Minority victimized.
  • Google translate 강대국에 희생되다.
    Be sacrificed to a great power.
  • Google translate 강자에 의해 희생되다.
    Be sacrificed by the strong.
  • Google translate 전쟁으로 인해 희생된 젊은이가 너무 많았다.
    Too many young men were killed in the war.
  • Google translate 동물 보호 단체는 패션을 위해 동물들이 희생되는 것을 막아야 한다고 주장했다.
    Animal rights groups argued that animals should be prevented from being sacrificed for fashion.
  • Google translate 다수의 행복을 위해서는 소수가 희생되어도 되는 건가요?
    Is it okay to sacrifice a few for the happiness of the majority?
    Google translate 아닙니다. 단 한 사람의 행복도 중요하다고 저는 생각해요.
    No. i think happiness of only one person is important.

희생되다: sacrifice,ぎせいになる【犠牲になる】,être sacrifié,sacrificarse,يُضحّى، يتم التضحية,золиослогдох,bị hi sinh,ได้สละ, ได้เสียสละ, ได้อุทิศ,dikorbankan, menjadi korban,жертвоваться,被牺牲,牺牲,

2. 사고나 자연 재해 등으로 슬프고 안타깝게 목숨을 잃게 되다.

2. BỊ HI SINH: Bị mất mạng một cách đau đớn và đáng tiếc do tai nạn hay tai họa thiên nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희생된 사람들.
    Victims.
  • Google translate 교통사고로 희생되다.
    Sacrificed in a traffic accident.
  • Google translate 사고로 희생되다.
    Victimized by an accident.
  • Google translate 화재로 희생되다.
    Sacrificed by fire.
  • Google translate 젊은 나이에 희생되다.
    Be sacrificed at a young age.
  • Google translate 안타깝게 희생되다.
    Regrettably victimized.
  • Google translate 그는 아들이 비행기 사고로 희생되었다는 소식을 듣고 그 자리에서 까무러쳤다.
    He was stunned on the spot when he heard that his son had been killed in a plane crash.
  • Google translate 우리 단체에서는 홍수로 희생된 사람들의 가족들을 돕기로 했다.
    Our group has decided to help the families of those killed in the flood.
  • Google translate 이번 사고로 희생된 사람들이 많다고 하지?
    Many people were killed in this accident, right?
    Google translate 응. 확인된 사망자 수가 계속 늘어나고 있어.
    Yes. the confirmed death toll continues to rise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희생되다 (히생되다) 희생되다 (히생뒈다) 희생되는 (히생되는히생뒈는) 희생되어 (히생되어히생뒈여) 희생돼 (히생돼) 희생되니 (히생되니히생뒈니) 희생됩니다 (희생됨니다희생뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…

🗣️ 희생되다 (犧牲 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99)