🌟 적색경보 (赤色警報)

Danh từ  

1. 적의 비행기가 공격을 하려고 왔을 때 위험을 알리는 신호.

1. BÁO ĐỘNG ĐỎ: Tín hiệu cho biết nguy hiểm khi máy bay của địch đến để tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적색경보가 울리다.
    A red alarm rings.
  • Google translate 적색경보를 내리다.
    Issue a red alert.
  • Google translate 적색경보를 발하다.
    Issue a red alert.
  • Google translate 적색경보를 해제하다.
    Release the red alert.
  • Google translate 적색경보에 대응하다.
    Respond to a red alert.
  • Google translate 적색경보가 울리자 모든 전투기들이 방어 태세를 갖추었다.
    When the red alert sounded, all the fighter jets were on the defensive.
  • Google translate 적색경보가 내리고 얼마 지나지 않아 적기가 우리 영공을 뒤덮기 시작했다.
    Not long after the red alert was issued, the enemy plane began to cover our airspace.
  • Google translate 적색경보가 울리면 전투태세를 갖춘다. 알겠나?
    When the red alert rings, it's ready for combat. do you understand?
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

적색경보: red alert,くうしゅうけいほう【空襲警報】,alerte aérienne :,alarma roja,تحذير أحمر,аюулын дохио,báo động đỏ,สัญญาณแจ้งอันตราย,peringatan merah, waspada merah, siaga merah,"красная тревога"; степень боевой готовности "красная",红色警报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적색경보 (적쌕꼉보)

📚 Annotation: '공습경보'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Chính trị (149) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28)